Có 2 kết quả:
国家主义 guó jiā zhǔ yì ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 國家主義 guó jiā zhǔ yì ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄓㄨˇ ㄧˋ
guó jiā zhǔ yì ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
statism
Bình luận 0
guó jiā zhǔ yì ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄓㄨˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
statism
Bình luận 0